TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH DÀNH CHO VẬT LÍ

tu dien tieng anh danh cho vat ly
// Để tìm nhanh từ các bạn bấm phím Ctrl + F ===> Xuất hiện cửa sổ ===> gõ từ tiếng việt cần tra sẽ ra từ tiếng anh mong muốn
1. Lò xo treo thẳng đứng = vertical spring
2. Độ cứng (lò xo) = force constant
3. Dao động nhỏ theo phương thẳng đứng = small amplitude
4. Li độ = displacement
5. Pha ban đầu = phase constant
6. Dòng điện tạo thành nhở cơ năng = currents that cost mechanical energy
7. dòng điện tích = charge flow
8. dòng phu cô = eddy current
9. Tích điện tích dương cho tụ = build up apositive charge
10. Vị trí không tải = unloaded position
11. Giá trị trung bình = average value
12. Chỉ có ý nghĩa học thuật = purely of academic interest